ImageRUNNER 2004N
MỚI!
Máy photocopy nhỏ gọn với năng suất cao.
Được thiết kế để phù hợp với nhu cầu của các văn phòng, công ty vừa và nhỏ, IR 2004 đem đến người dùng những tính năng văn phòng cơ bản nhất như in - copy- scan màu tới những tính năng cao cấp như in không dây và in di động.
- Tốc độ (A4): lên tới 20ppm
- FPOT (A4): in bản đầu tiên chỉ 7.4 giây
- Màn hình hiển thị cảm ứng 3.5 inch
- Khay giấy lớn lên đến 250 tờ
- In / scan màu bằng mạng / wifi
Tính năng nổi bật
- Máy photo nhỏ gọn được trang bị in không dây wireless
Máy photocopy Canon ImageRUNNER 2004N được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với các không gian văn phòng nhỏ nhưng vẫn giữ được thiết kế đơn giản tinh tế đặc trưng của Cạnon. Máy còn được tích hợp tính năng in qua mạng không dây, giúp người sử dụng có thể in mọi lúc bằng thiết bị di động hoặc máy tính.
- Tích hợp in 2 mặt Duplex, công nghệ in sắc nét
Máy in Laser Canon image CLASS LBP 151DW tích hợp tính năng in 2 mặt tự động tiên tiến mà vẫn đảm bảo được sự sắc nét và rõ đẹp của văn bản.
- Dòng máy sử dụng công nghệ On Demand Fixing
Nhờ công nghệ độc quyền On-Demand Fixing của Canon mà máy photo Canon ImageRUNNER 2004N tiêu thụ ít điện năng hơn và ấm lên nhanh chóng hơn so với thiết kế con lăn nung chảy thông thường, cho phép thời gian chờ làm nóng ngắn đi và in đầu tiên nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian in ấn gấp nhiều lần so với bình thường.
- Ngôn ngữ in UFR II LT của máy in Canon
Với ngôn ngữ in Canon UFR II LT, máy Canon ImageRUNNER 2004N tận dụng tối đa sức mạnh xử lý của máy tính.
- Máy in Canon dễ bảo trì
Kèm theo máy in laser Canon LBP LBP 151DW là hộp mực Canon 337 tất cả trong một tích hợp trống cảm quang, đơn vị làm sạch và mực chứa trong một gói nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí và thực hiện thay thế hộp mực dễ dàng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
In | |||
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in (A4) | 27ppm | ||
Độ phân giải in | 600 × 600dpi 1200 × 1200dpi (tương đương) |
||
Thời gian in bản đầu tiên | Xấp xỉ 8.0 giây | ||
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 6 | ||
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn. | ||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) | Xấp xỉ 1.0 giây | ||
Chế độ in đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | ||
Khổ giấy in đảo mặt (60-105g/m2) | A4, Letter, Legal*1, Indian Legal, Foolscap | ||
Xử lí giấy | |||
Khay nạp giấy (dựa trên giấy 64g/m2) |
Khay nạp giấy chuẩn | 250 tờ | |
Khay đa năng | 1 tờ | ||
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ | ||
Khay giấy ra (dựa trên giấy 64g/m2) |
100 tờ | ||
Khổ giấy | Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom: rộng 76.2 - 216.0mm x dài 210.0 - 356.0mm |
|
Khay đa năng | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom: rộng 76.2 - 216.0mm x dài 127.0 - 356.0mm |
||
Định lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 - 163g/m2 | |
Khay đa năng | 60 - 163g/m2 | ||
Loại giấy | Plain Paper, Heavy Paper, Bond Paper, Label, Envelope, Index Card | ||
Khả năng kết nối và phần mềm | |||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB2.0 High Speed, 10BASE-T/100BASE-TX | |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n | ||
Network Security Bảo mật mạng |
Có dây | IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3 | |
Không dây | WEP, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) |
||
In di động | Canon PRINT Business, Mopria® Print Service, Google Cloud Print ™, Canon Print Service | ||
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10 (32/64-bit), Windows® 8.1 (32/64-bit), Windows® 8 (32/64-bit), Windows® 7 (32/64-bit), Windows® Vista (32/64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32/64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32/64-bit), Windows® Server 2003 (32/64-bit) Mac OS*2 10.5.8~, Linux | ||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Bộ nhớ máy | 512MB | ||
Kích thước (W×D×H) | 390 x 365 x 245mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 8.0kg | ||
Điện năng tiêu thụ | Maximum Tối đa | 1,120W hoặc ít hơn | |
Trung bình (khi hoạt động) | 260W hoặc ít hơn. | ||
Trung bình (chế độ chờ) | 2.6W hoặc ít hơn. | ||
Trung bình (chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 1.1W hoặc ít hơn (USB) Xấp xỉ 1.2W hoặc ít hơn (có dây) Xấp xỉ 1.8W hoặc ít hơn (không dây) |
||
Mức ồn | Khi hoạt động | Mức nén âm | 52dB |
Công suất âm | 66dB | ||
Khi ở chế độ chờ | Mức nén âm | Không nghe thấy | |
Công suất âm | Không nghe thấy | ||
Nguồn điện chuẩn | 220 - 240V, 50 / 60Hz | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: | 10 - 30°C | |
Độ ẩm | 20% to 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Cartridge mực*2 | Cartridge 337: 2,400 trang (cartridge mực đi kèm máy: 1,700 pages) |
||
Chu kì hoạt động hàng tháng *3 | 15,000 trang | ||
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 500 - 1,500 trang |
*1 |
|
|
*2 | Năng suất công bố dựa theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 | |
*3 | Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng |
SẢN PHẨM ĐƯỢC CUNG CẤP BỞI CÔNG TY CANON TÂN ĐẠI THÀNH CAM KẾT:
- Máy mới 100%, nguyên đai , nguyên kiện, chính hãng CANON.
- Có chứng nhận chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) rõ ràng.
- Công nghệ Nhật Bản.
- Bảo hành tận nơi cùng dịch vụ hậu mãi chu đáo.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Mr. Minh (P.KD) 012.6497.4697 ( viber,zalo )
để được hỗ trợ và có giá tốt nhất